VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
淘米 (táo mǐ) : đào mễ
淘虛 (táo xū) : đào hư
淘選作用 (táo xuǎn zuò yòng) : đào tuyển tác dụng
淘金 (táo jīn) : đãi vàng
淘金夢 (táo jīn mèng) : đào kim mộng
淘金客 (táo jīn kè) : đào kim khách
淘閒氣 (táo xián qì) : đào nhàn khí
淘鹽 (táo yán) : đào diêm
上一頁
| ---