VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
消乏 (xiāo fá) : tiêu phạp
消亡 (xiāo wáng) : tiêu vong
消保法 (xiāo bǎo fǎ) : tiêu bảo pháp
消停 (xiāo ting) : tiêu đình
消化 (xiāo huà) : tiêu hóa
消化系統 (xiāo huà xì tǒng) : hệ tiêu hoá
消化系统 (xiāo huà xì tǒng) : hệ tiêu hoá
消化道 (xiāo huà dào) : Đường tiêu hóa
消化酶 (xiāo huà méi) : men tiêu hoá
消受 (xiāo shòu) : tiêu thụ
消售 (xiāo shòu ) : tiêu thụ
消基會 (xiāo jī huì) : tiêu cơ hội
消声器 (xiāo shēng qì) : bình giảm thanh
消声钮 (xiāo shēng niǔ) : Nút giảm thanh
消夏 (xiāo xià) : tiêu khiển ngày hè; vui hè; chơi hè; giải trí tron
消夜 (xiāo yè) : bữa ăn đêm; bữa ăn khuya
消失 (xiāo shì) : tan biến; dần dần mất hẳn
消寒圖 (xiāo hán tú) : tiêu hàn đồ
消寒會 (xiāo hán huì) : tiêu hàn hội
消弧线圈 (xiāo hú xiàn quān) : Cuộn dây dập hồ quang
消弭 (xiāo mǐ) : tiêu nhị
消息 (xiāo xi) : tin tức; thông tin
消息儿 (xiāo xi r) : lẫy ngầm; then máy ngầm
消息兒 (xiāo xi r) : lẫy ngầm; then máy ngầm
消愁 (xiāo chóu ) : tiêu sầu
--- |
下一頁