VN520


              

消愁

Phiên âm : xiāo chóu .

Hán Việt : tiêu sầu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 解愁, 澆愁, .

Trái nghĩa : , .

♦Làm tiêu tan hết lo buồn, sầu hận. ◎Như: tá tửu tiêu sầu 借酒消愁. ◇Lí Bạch 李白: Trừu đao đoạn thủy thủy cánh lưu, Cử bôi tiêu sầu sầu cánh sầu 抽刀斷水水更流, 舉杯消愁愁更愁 (Tuyên Châu tạ thiểu lâu tiễn biệt giáo thư thúc vân 宣州謝朓樓餞別校書叔云).


Xem tất cả...