VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
消受
Phiên âm :
xiāo shòu.
Hán Việt :
tiêu thụ .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
消受不了.
消除 (xiāo chú) : tiêu trừ
消沉 (xiāo chén) : tiêu trầm
消弧线圈 (xiāo hú xiàn quān) : Cuộn dây dập hồ quang
消声钮 (xiāo shēng niǔ) : Nút giảm thanh
消滅 (xiāo miè) : tiêu diệt
消滅淨盡 (xiāo miè jìng jìn) : tiêu diệt tịnh tận
消釋 (xiāo shì) : tiêu thích
消亡 (xiāo wáng) : tiêu vong
消防斧 (xiāo fáng fǔ) : Rìu cứu hỏa
消耗品请购 (xiāo hào pǐn qǐng gòu) : phiếu mua hàng tiêu hao
消弭 (xiāo mǐ) : tiêu nhị
消費者物價指數 (xiāo fèi zhě wù jià zhǐ shù) : tiêu phí giả vật giá chỉ sổ
消費者運動 (xiāo fèi zhě yùn dòng) : tiêu phí giả vận động
消防設備 (xiāo fáng shè bèi) : tiêu phòng thiết bị
消费资料 (xiāo fèi zī liào) : tư liệu sinh hoạt
消逝 (xiāo shì) : tiêu thệ
Xem tất cả...