VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
消愁解悶 (xiāo chóu jiě mèn) : tiêu sầu giải muộn
消愁解闷 (xiāo chóu jiě mèn) : giải sầu; tiêu sầu; giải buồn
消愁釋悶 (xiāo chóu shì mèn) : tiêu sầu thích muộn
消愁釋憒 (xiāo chóu shì kuì) : tiêu sầu thích hội
消憂 (xiāo yōu) : tiêu ưu
消折 (xiāo shé) : tiêu chiết
消损 (xiāo sǔn) : giảm dần
消損 (xiāo sǔn) : giảm dần
消散 (xiāo sàn) : tiêu tán
消日忘年 (xiāo rì wàng nián) : tiêu nhật vong niên
消暑 (xiāo shǔ) : tiêu thử
消极 (xiāo jí) : tiêu cực
消極 (xiāo jí) : tiêu cực
消極論 (xiāo jí lùn) : tiêu cực luận
消歇 (xiāo xiē) : tiêu hiết
消毒 (xiāo dú) : tiêu độc
消毒剂 (xiāo dú jì) : Thuốc tiêu độc
消毒劑 (xiāo dú jì) : tiêu độc tề
消毒藥 (xiāo dú yào) : tiêu độc dược
消气 (xiāo qì) : nguôi giận; hết giận
消氣 (xiāo qì) : nguôi giận; hết giận
消沉 (xiāo chén) : tiêu trầm
消泡剂 (xiāo pào jì) : chất chống bạc
消波塊 (xiāo bō kuài) : tiêu ba khối
消泯 (xiāo mǐn) : tiêu diệt
上一頁
|
下一頁