VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
洋乾漆 (yáng gān qī) : dương can tất
洋井 (yáng jǐng) : giếng khoan
洋人 (yáng rén) : người nước ngoài
洋傘 (yáng sǎn) : dương tán
洋务 (yáng wù) : công việc giao thiệp với nước ngoài
洋務 (yáng wù) : công việc giao thiệp với nước ngoài
洋商陸 (yáng shāng lù) : dương thương lục
洋嗓子 (yáng sǎng zi) : giọng hát tây
洋地黃 (yáng dì huáng) : cây dương địa hoàng; địa hoàng tây
洋地黄 (yáng dì huáng) : cây dương địa hoàng; địa hoàng tây
洋场 (yáng chǎng) : đô thị có nhiều người nước ngoài ở
洋基 (yáng jī) : dương cơ
洋場 (yáng chǎng) : đô thị có nhiều người nước ngoài ở
洋堿 (yáng jiǎn) : xà phòng; xà bông
洋奴 (yáng nú) : bồi Tây; nô lệ ngoại bang
洋姜 (yáng jiāng) : cây gừng tây
洋娃娃 (yáng wá wa) : búp bê
洋子江心打立水, 緊溜子裡為著人 (yáng zǐ jiāng xīn dǎ lì shuǐ, jǐn liū zi lǐ wèi z) : dương tử giang tâm đả lập thủy, khẩn lựu tử lí vi
洋布 (yáng bù) : vải dệt bằng máy
洋底擴張 (yáng dǐ kuò zhāng) : dương để khoách trương
洋廣貨 (yáng guǎng huò) : dương quảng hóa
洋式 (yáng shì) : dương thức
洋房 (yáng fáng) : dương phòng
洋撈 (yáng lāo) : dương lao
洋文 (yáng wén) : chữ Tây; chữ nước ngoài
--- |
下一頁