VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
民不堪命 (mín bù kān mìng) : dân bất kham mệnh
民不安枕 (mín bù ān zhěn) : dân bất an chẩm
民不畏死, 奈何以死懼之 (mín bù wèi sǐ, nài hé yǐ sǐ jù zhī) : dân bất úy tử, nại hà dĩ tử cụ chi
民不聊生 (mín bù liáo shēng) : dân bất liêu sanh
民主 (mín zhǔ) : dân chủ
民主主義 (mín zhǔ zhǔ yì) : dân chủ chủ nghĩa
民主作風 (mín zhǔ zuò fēng) : dân chủ tác phong
民主党派 (mín zhǔ dǎng pài) : đảng phái dân chủ
民主制度 (mín zhǔ zhì dù) : dân chủ chế độ
民主化 (mín zhǔ huà) : dân chủ hóa
民主国 (mín zhǔ guó) : nước cộng hoà
民主國 (mín zhǔ guó) : nước cộng hoà
民主國家 (mín zhǔ guó jiā) : dân chủ quốc gia
民主改革 (mín zhǔ gǎi gé) : Cải cách dân chủ
民主政治 (mín zhǔ zhèng zhì) : dân chủ chánh trị
民主政體 (mín zhǔ zhèng tǐ) : dân chủ chánh thể
民主櫥窗 (mín zhǔ chú chuāng) : dân chủ trù song
民主牆 (mín zhǔ qiáng) : dân chủ tường
民主管理 (mín zhǔ guǎn lǐ) : Quản lý dân chủ
民主進步黨 (mín zhǔ jìn bù dǎng) : dân chủ tiến bộ đảng
民主集中制 (mín zhǔ jí zhōng zhì) : chế độ tập trung dân chủ; nguyên tắc tập trung dân
民主革命 (mín zhǔ gé mìng) : Cách Mạng dân chủ
民主黨派 (mín zhǔ dǎng pài) : đảng phái dân chủ
民乐 (mín yuè) : nhạc cụ dân gian; nhạc dân tộc
民乐队 (mín yuè duì) : Đội nhạc dân tộc
--- |
下一頁