VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
民事 (mín shì) : dân sự
民事权利 (mín shì quán lì) : quyền dân sự; quyền công dân; quyền tự do cá nhân
民事權利 (mín shì quán lì) : quyền dân sự; quyền công dân; quyền tự do cá nhân
民事訴訟 (mín shì sù sòng) : dân sự tố tụng
民事訴訟法 (mín shì sù sòng fǎ) : dân sự tố tụng pháp
民事诉讼 (mín shì sù sòng) : tố tụng dân sự
民事責任 (mín shì zé rèn) : dân sự trách nhậm
民享 (mín xiǎng) : dân hưởng
民人 (mín rén) : dân nhân
民代 (mín dài) : dân đại
民以食為天 (mín yǐ shí wéi tiān) : dân dĩ thực vi thiên
民以食為本 (mín yǐ shí wéi běn) : dân dĩ thực vi bổn
民众 (mín zhòng) : dân chúng; quần chúng; nhân dân
民俗 (mín sú) : phong tục tập quán dân tộc
民俗学 (mín sú xué) : dân tục học
民俗學 (mín sú xué) : dân tục học
民俗曲藝 (mín sú qǔ yì) : dân tục khúc nghệ
民俗療法 (mín sú liáo fǎ) : dân tục liệu pháp
民俗音樂 (mín sú yīn yuè) : dân tục âm nhạc
民信局 (mín xìn jú) : cục bưu điện dân lập
民兵 (mín bīng) : dân binh; dân quân
民力 (mín lì) : sức dân; vốn liếng của người dân; tiền của của nhâ
民变 (mín biàn) : dân biến; dân chúng nổi dậy
民命 (mín mìng) : sinh mệnh nhân dân
民团 (mín tuán) : dân đoàn
上一頁
|
下一頁