VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
殘余 (cán yú) : tàn dư
殘兵敗將 (cán bīng bài jiàng) : tàn binh bại tướng; binh tàn tướng bại
殘冬臘月 (cán dōng là yuè) : những ngày cuối năm
殘匪 (cán fěi) : tàn phỉ; thổ phỉ còn sót lại
殘品 (cán pǐn) : phế phẩm; hàng hỏng
殘喘 (cán chuǎn) : tàn suyễn
殘垣斷壁 (cán yuán duàn bì) : đổ nát thê lương; sụt lở
殘夏 (cán xià) : tàn hạ
殘存 (cán cún) : tàn tồn
殘害 (cán hài) : tàn hại
殘局 (cán jú) : tàn cục
殘山剩水 (cán shān shèng shuǐ) : cảnh tượng đổ nát
殘席 (cán xí) : tàn tịch
殘年 (cán nián) : tàn niên
殘廢 (cán fèi) : tàn phế
殘忍 (cán rěn) : tàn nhẫn
殘損 (cán sǔn) : tàn tổn
殘效 (cán xiào) : tàn hiệu
殘敗 (cán bài) : tàn bại
殘敵 (cán dí) : tàn quân; quân địch còn sót lại
殘春 (cán chūn) : tàn xuân
殘暑 (cán shǔ) : tàn thử
殘暴 (cán bào) : tàn bạo
殘月 (cán yuè) : trăng khuyết; trăng tàn
殘本 (cán běn) : bản thiếu; bổn thiếu
--- |
下一頁