VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
歷下 (lì xià) : lịch hạ
歷世 (lì shì) : triều đại
歷久 (lì jiǔ) : lịch cửu
歷久不衰 (lì jiǔ bù shuāi) : lịch cửu bất suy
歷久彌新 (lì jiǔ mí xīn) : lịch cửu di tân
歷亂 (lì luàn) : lịch loạn
歷代 (lì dài) : lịch đại
歷任 (lì rèn) : lịch nhậm
歷來 (lì lái) : lịch lai
歷史 (lì shǐ) : lịch sử
歷史劇 (lì shì jù) : kịch lịch sử
歷史唯心主義 (lì shǐ wéi xīn zhǔ yì) : chủ nghĩa duy tâm lịch sử
歷史唯物主義 (lì shǐ wéi wù zhǔ yì) : chủ nghĩa duy vật lịch sử
歷史觀 (lì shǐ guān) : lịch sử quan
歷夏經秋 (lì xià jīng qiū) : lịch hạ kinh thu
歷審 (lì shěn) : lịch thẩm
歷屆 (lì jiè) : lịch giới
歷山 (lì shān) : lịch san
歷年 (lìnián) : lịch niên
歷數 (lì shǔ) : lịch sổ
歷日 (lì rì) : lịch nhật
歷日曠久 (lì rì kuàng jiǔ) : lịch nhật khoáng cửu
歷時 (lì shí) : lịch thì
歷書 (lì shū) : lịch thư; sách lịch
歷有年所 (lì yǒu nián suǒ) : lịch hữu niên sở
--- |
下一頁