VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
歇业 (xiē yè) : không tiếp tục kinh doanh; ngừng kinh doanh
歇乏 (xiē fá) : nghỉ giải lao
歇伏 (xiē fú) : nghỉ mùa nóng
歇凉 (xiē liáng) : hóng mát; hóng gió
歇后語 (xiē hòu yǔ) : câu nói bỏ lửng
歇后语 (xiē hòu yǔ) : câu nói bỏ lửng
歇夏 (xiē xià) : nghỉ hè
歇宿 (xiē sù) : nghỉ trọ; nghỉ qua đêm
歇工 (xiē gōng) : ngừng việc
歇後語 (xiē hòu yǔ) : hiết hậu ngữ
歇心 (xiē xīn) : lòng dạ thảnh thơi
歇息 (xiē xi) : nghỉ ngơi; nghỉ
歇手 (xiē shǒu) : nghỉ tay
歇拍 (xiē pāi) : hiết phách
歇斯底里 (xiē sī dǐ lǐ) : bệnh tâm thần
歇晌 (xiē shǎng) : nghỉ trưa
歇會兒 (xiē huǐr) : hiết hội nhi
歇枝 (xiē zhī) : mất mùa trái cây
歇業 (xiē yè) : không tiếp tục kinh doanh; ngừng kinh doanh
歇歇腳 (xiē xiē jiǎo) : hiết hiết cước
歇气 (xiē qī) : nghỉ xả hơi; nghỉ giải lao
歇氣 (xiē qī) : nghỉ xả hơi; nghỉ giải lao
歇泊 (xiē bó) : hiết bạc
歇涼 (xiē liáng) : hóng mát; hóng gió
歇班 (xiē bān) : không đi làm
--- |
下一頁