VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
歇肩 (xiē jiān) : nghỉ ngơi; nghỉ vai; cất gánh
歇脚 (xiē jiǎo) : nghỉ chân; dừng chân nghỉ ngơi
歇腳 (xiē jiǎo) : nghỉ chân; dừng chân nghỉ ngơi
歇腿 (xiē tuǐ) : nghỉ chân
歇荫 (xiē yīn) : hóng mát; hóng gió
歇蔭 (xiē yīn) : hóng mát; hóng gió
歇處 (xiē chù) : hiết xử
歇足 (xiē zú) : hiết túc
歇閑 (xiē xián) : hiết nhàn
歇闲 (xiē xián) : nghỉ giải lao
歇鞍 (xiēān) : nghỉ ngơi; nghỉ
歇頂 (xiē dǐng) : hói đầu; hói
歇顶 (xiē dǐng) : hói đầu; hói
歇馬 (xiē mǎ) : hiết mã
歇馬杯 (xiē mǎ bēi) : hiết mã bôi
上一頁
| ---