VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
榜上无名 (bǎng shàng wú míng) : rớt; bảng thượng vô danh; không có tên trên bảng
榜上無名 (bǎng shàng wú míng) : rớt; bảng thượng vô danh; không có tên trên bảng
榜人 (bǎng rén) : bảng nhân
榜單 (bǎng dān) : bảng đan
榜女 (bǎng nǚ) : bảng nữ
榜尾 (bǎng wěi) : bảng vĩ
榜帖 (bǎng tiě) : bảng thiếp
榜張 (bǎng zhāng) : bảng trương
榜掠 (bèng lüè) : bảng lược
榜文 (bǎng wén) : bảng cáo thị
榜書 (bǎng shū) : bảng thư
榜样 (bǎng yàng) : tấm gương; gương tốt; kiểu mẫu; gương mẫu; mô hình
榜楚 (bèng chǔ) : bảng sở
榜樣 (bǎng yàng) : bảng dạng
榜歌 (bǎng gē) : bảng ca
榜牌 (bǎng pái) : bảng bài
榜眼 (bǎng yǎn) : bảng nhãn
榜示 (bǎng shì) : bảng thị
榜笞 (bèng chī) : bảng si
榜箠 (bèng chuí) : bảng chủy
榜花 (bǎng huā) : bảng hoa
榜額 (bǎngé) : bảng; bia
榜额 (bǎngé) : bảng; bia
榜首 (bǎng shǒu) : đầu bảng; đứng đầu bảng; đứng đầu; hạng nhất
--- | ---