VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
棒下出孝子 (bàng xià chū xiào zǐ) : bổng hạ xuất hiếu tử
棒儿香 (bàng er xiāng) : nhang; hương
棒兒香 (bàng er xiāng) : nhang; hương
棒冰 (bàng bīng) : kem; que kem
棒喝 (bàng hè) : công án; koan; đề tài chiêm nghiệm
棒喝當頭 (bàng hè dāng tóu) : bổng hát đương đầu
棒壇 (bàng tán) : bổng đàn
棒头 (bàng tóu) : bắp; ngô
棒子 (bàng zi) : cây gậy
棒子面 (bàng zi miàn) : bột bắp; bột ngô
棒子麵 (bàng zi miàn) : bổng tử miến
棒客 (bàng kè) : bổng khách
棒打薄情郎 (bàng dǎ bó qíng láng) : bổng đả bạc tình lang
棒操 (bàng cāo) : bổng thao; bài thể dục với gậy
棒棒糖 (bàng bàng táng) : kẹo que; kẹo cây
棒槌 (bàng chui) : chày gỗ
棒狀桿菌 (bàng zhuàng gǎn jùn) : bổng trạng can khuẩn
棒球 (bàng qiú) : bóng chày
棒球卡 (bàng qiú kǎ) : bổng cầu tạp
棒球场 (bàng qiú chǎng) : Sân bóng chày
棒球場 (bàng qiú chǎng) : bổng cầu tràng
棒球賽 (bàng qiú sài) : bổng cầu tái
棒球隊 (bàng qiú duì) : bổng cầu đội
棒瘡 (bàng chuāng) : bổng sang
棒針 (bàng zhēn) : bổng châm
--- |
下一頁