Phiên âm : bàng er xiāng.
Hán Việt : bổng nhi hương.
Thuần Việt : nhang; hương .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhang; hương (cách nói của người Bắc). 用細的竹棍或木棍做芯子的香.