VN520


              

棒兒香

Phiên âm : bàng er xiāng.

Hán Việt : bổng nhi hương.

Thuần Việt : nhang; hương .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhang; hương (cách nói của người Bắc). 用細的竹棍或木棍做芯子的香.


Xem tất cả...