VN520


              

棒壇

Phiên âm : bàng tán.

Hán Việt : bổng đàn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

棒球隊員活動聚會的場合, 引申為棒球界。例他是棒壇的新秀, 前途無可限量。
棒球界。如:「他是棒壇的新秀, 前途無可限量。」


Xem tất cả...