Phiên âm : bàng tán.
Hán Việt : bổng đàn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
棒球隊員活動聚會的場合, 引申為棒球界。例他是棒壇的新秀, 前途無可限量。棒球界。如:「他是棒壇的新秀, 前途無可限量。」