VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
梁上君子 (liáng shàng jūn zǐ) : đầu trộm đuôi cướp; quân tử leo xà nhà
梁世荣 (liáng shì róng) : Lương Thế Vinh
梁任公 (liáng rèn gōng) : lương nhậm công
梁元帝 (liáng yuán dì) : lương nguyên đế
梁啟超 (liáng qǐ chāo) : lương khải siêu
梁園 (liáng yuán ) : lương viên
梁園宴雪 (liáng yuán yàn xuě) : lương viên yến tuyết
梁園雖好, 不是久戀之家 (liáng yuán suī hǎo, bù shì jiǔ liàn zhī jiā) : lương viên tuy hảo, bất thị cửu luyến chi gia
梁太祖 (liáng tài zǔ) : lương thái tổ
梁子 (liáng zi) : sống núi; sườn núi
梁孟 (liáng mèng) : lương mạnh
梁山 (liáng shān) : Lương Sơn
梁山伯 (liáng shān bó) : Lương Sơn Bá
梁山伯祝英臺 (liáng shān bó zhù yīng tái) : lương san bá chúc anh đài
梁山县 (liáng shān xiàn) : Lương Sơn
梁山泊 (liáng shān bó) : lương san bạc
梁惠王 (liáng huì wáng) : lương huệ vương
梁敬帝 (liáng jìng dì) : lương kính đế
梁書 (liáng shū) : lương thư
梁木其壞 (liáng mù qí huài) : lương mộc kì hoại
梁架 (liáng jià) : lương giá
梁柱 (liáng zhù) : lương trụ
梁案 (liáng àn) : lương án
梁棟 (liáng dòng) : lương đống
梁楷 (liáng kǎi) : lương giai
--- |
下一頁