VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
梁武帝 (liáng wǔ dì) : lương vũ đế
梁父吟 (liáng fǔ yín) : lương phụ ngâm
梁獄上書 (liáng yù shàng shū) : lương ngục thượng thư
梁玉眷 (liáng yù juàn) : Lương Ngọc Quyến
梁皇寶懺 (liáng huáng bǎo chàn) : lương hoàng bảo sám
梁皇懺 (liáng huáng chàn) : lương hoàng sám
梁祝 (liáng zhù) : lương chúc
梁簡文帝 (liáng jiǎn wén dì) : lương giản văn đế
梁輈 (liáng zhōu) : lương chu
梁辰魚 (liáng chén yú) : lương thần ngư
梁鴻 (liáng hóng) : lương hồng
梁鴻五噫 (liáng hóng wǔ yī) : lương hồng ngũ y
梁麗 (liáng lì) : lương lệ
梁龍 (liáng lóng) : lương long
上一頁
| ---