VN520


              

梁棟

Phiên âm : liáng dòng.

Hán Việt : lương đống.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.支撐屋頂的梁木。例這屋子的梁棟是用上等檜木製成的, 十分堅固耐用。2.比喻國家的良才。例濟世梁棟、痛失梁棟
本指支撐屋宇的梁木。後用以比喻國家的良才。唐.杜甫〈古柏行〉:「大廈如傾要梁棟, 萬牛迴首丘山重。」《西遊記》第三○回:「那國王見他聳壑昂霄, 以為濟世之梁棟。」


Xem tất cả...