VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
架不住 (jià bu zhù) : giá bất trụ
架儿 (jià r) : cơ thể; phần chính; thân thể
架兒 (jiàr) : giá nhi
架势 (jià shi) : tư thế; tư thái; dáng điệu; điệu bộ
架勢 (jià shi) : tư thế; tư thái; dáng điệu; điệu bộ
架子 (jià zi) : giá tử
架子猪 (jià zi zhū) : lợn trung; heo nhỡ
架子花 (jià zi huā) : giá tử hoa
架子花臉 (jià zi huā liǎn) : giá tử hoa kiểm
架子豬 (jià zi zhū) : lợn trung; heo nhỡ
架子車 (jià zi chē) : xe cải tiến hai bánh
架子车 (jià zi chē) : xe cải tiến hai bánh
架弄 (jià nong) : giá lộng
架式 (jià shì) : giá thức
架架格格 (jià jià gé gé) : giá giá cách cách
架桥 (jià qiáo) : hình cầu; dạng cầu
架構 (jià gòu) : giá cấu
架次 (jià cì) : lượt chiếc; lần chiếc
架海金梁 (jià hǎi jīn liáng) : giá hải kim lương
架田 (jià tián) : giá điền
架秧子 (jià yāng zi) : giá ương tử
架空 (jià kōng) : giá không
架空索道 (jià kōng suǒ dào) : Đường cáp trên không, đường cáp treo
架舌頭 (jià shé tou) : giá thiệt đầu
架落 (jià luò) : giá lạc
--- |
下一頁