VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
枯乾 (kū gān) : khô can
枯井 (kū jǐng) : giếng cạn
枯叶蛱蝶 (kū yè jiá dié) : Bướm kalima, bướm lá khô
枯坐 (kū zuò) : khô tọa
枯寂 (kū jì) : khô tịch
枯干 (kū gān) : khô can
枯形灰心 (kū xíng huī xīn) : khô hình hôi tâm
枯旱 (kū hàn) : khô hạn
枯木 (kū mù) : khô mộc
枯木朽株 (kū mù xiǔ zhū) : khô mộc hủ chu
枯木死灰 (kū mù sǐ huī) : khô mộc tử hôi
枯木生花 (kū mù shēng huā) : khô mộc sanh hoa
枯木逢春 (kū mù féng chūn) : cây khô gặp mùa xuân; nắng hạ gặp mưa rào; buồn ng
枯朽 (kū xiǔ) : khô hủ
枯枝再春 (kū zhī zài chūn) : khô chi tái xuân
枯楊生稊 (kū yáng shēng tí) : khô dương sanh đề
枯楊生華 (kū yáng shēng huā) : khô dương sanh hoa
枯榮 (kū róng) : khô khốc; héo quắt; thăng trầm; tuần hoàn
枯槁 (kū gǎo) : khô cảo
枯樁 (kū zhuāng) : khô thung
枯樹生華 (kū shù shēng huā) : khô thụ sanh hoa
枯樹逢春 (kū shù féng chūn) : khô thụ phùng xuân
枯樹開花 (kū shù kāi huā) : khô thụ khai hoa
枯死 (kū sǐ) : chết héo; chết khô
枯水期 (kū shuǐ qī) : mùa khô; mùa hạn; mùa nước cạn
--- |
下一頁