VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
枯涩 (kū sè) : khô khan
枯涸 (kū hé) : khô hạc
枯澀 (kū sè) : khô sáp
枯焦 (kū jiāo) : khô tiêu
枯燥 (kū zào) : khô táo
枯燥無味 (kū zào wú wèi) : khô táo vô vị
枯瘠 (kū jí) : khô cằn; cằn cỗi
枯瘦 (kū shòu) : khô sấu
枯礬 (kū fán) : khô phàn
枯禪 (kū chán) : khô thiện
枯窘 (kū jiǒng) : khô quẫn
枯竭 (kū jié) : khô kiệt
枯索 (kū suǒ) : cằn cỗi; còi cọc
枯肠 (kū cháng) : bụng khô; không cảm hứng
枯腸 (kū cháng) : khô tràng
枯腸搜索 (kū cháng sōu suǒ) : khô tràng sưu tác
枯荣 (kū róng) : khô khốc; héo quắt; thăng trầm; tuần hoàn
枯莖朽骨 (kū jīng xiǔ gǔ) : khô hành hủ cốt
枯萎 (kū wěi) : khô uy
枯葉蝶 (kū yè dié) : khô diệp điệp
枯骨 (kū gǔ) : xương khô; bộ xương khô
枯魚 (kū yú) : khô ngư
枯魚之肆 (kū yú zhī sì) : khô ngư chi tứ
枯魚涸轍 (kū yú hé chè) : khô ngư hạc triệt
枯魚病鶴 (kū yú bìng hè) : khô ngư bệnh hạc
上一頁
|
下一頁