VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
枕中書 (zhěn zhōng shū) : chẩm trung thư
枕中記 (zhěn zhōng jì) : chẩm trung kí
枕中鴻寶 (zhěn zhōng hóng bǎo) : chẩm trung hồng bảo
枕塊 (zhěn kuài) : chẩm khối
枕头 (zhěn tou) : cái gối
枕头箱 (zhěn tou xiāng) : hòm để đầu giường; rương gối đầu giường
枕套 (zhěn tào) : bao gối; áo gối
枕巾 (zhěn jīn) : áo gối; khăn phủ gối
枕席 (zhěn xí) : cái chiếu
枕席之歡 (zhěn xí zhī huān) : chẩm tịch chi hoan
枕心 (zhěn xīn) : ruột rối như tơ vò
枕戈俟旦 (zhèn gē sì dàn) : chẩm qua sĩ đán
枕戈嘗膽 (zhèn gē cháng dǎn) : chẩm qua thường đảm
枕戈坐甲 (zhèn gē zuò jiǎ) : chẩm qua tọa giáp
枕戈寢甲 (zhèn gē qǐn jiǎ) : chẩm qua tẩm giáp
枕戈待敵 (zhèn gē dài dí) : chẩm qua đãi địch
枕戈待旦 (zhěngē dài dàn) : gối giáo chờ sáng; sẵn sàng chiến đấu; súng ống sẵ
枕戈汗馬 (zhèn gē hàn mǎ) : chẩm qua hãn mã
枕戈泣血 (zhèn gē qì xuè) : chẩm qua khấp huyết
枕戈飲膽 (zhèn gē yǐn dǎn) : chẩm qua ẩm đảm
枕木 (zhěn mù) : tà vẹt; tà vẹt gỗ
枕榻 (zhěn tà) : chẩm tháp
枕流漱石 (zhèn liú shù shí) : chẩm lưu sấu thạch
枕石漱流 (zhèn shí shù liú) : chẩm thạch sấu lưu
枕箱 (zhěn xiāng) : chẩm tương
--- |
下一頁