VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
枕經藉史 (zhèn jīng jiè shǐ) : chẩm kinh tạ sử
枕腕 (zhèn wàn) : chẩm oản
枕藉 (zhěn jiè) : nằm ngổn ngang; nằm la liệt; nằm gối vào nhau
枕邊人 (zhěn biān rén) : chẩm biên nhân
枕邊細語 (zhěn biān xì yǔ) : chẩm biên tế ngữ
枕邊靈 (zhěn biān líng) : chẩm biên linh
枕頭 (zhěn tou) : cái gối
枕頭箱 (zhěn tou xiāng) : hòm để đầu giường; rương gối đầu giường
枕骨 (zhěngǔ) : xương chẩm
枕髁 (zhěn kē) : chẩm khỏa
上一頁
| ---