VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
杯中物 (bēi zhōng wù) : bôi trung vật
杯圈 (bēi quān) : bôi quyển
杯墊 (bēi diàn) : bôi điếm
杯子 (bēi zi) : cốc; chén; ly; tách
杯弓蛇影 (bēi gōng shé yǐng) : thần hồn nát thần tính; lo sợ hão huyền; sợ bóng s
杯托 (bēi tuō) : đĩa; đĩa nhỏ
杯杓 (bēi sháo) : bôi tiêu
杯棬 (bēi quān) : bôi 棬
杯水粒粟 (bēi shuǐ lì sù) : chén nước hạt kê; thức ăn ít ỏi
杯水車薪 (bēi shuǐ chē xīn) : như muối bỏ biển; hạt muối bỏ bể; chẳng tích sự gì
杯水车薪 (bēi shuǐ chē xīn) : như muối bỏ biển; hạt muối bỏ bể; chẳng tích sự gì
杯渡 (bēi dù) : bôi độ
杯湯 (bēi tāng) : bôi thang
杯珓 (bēi jiào) : bôi 珓
杯盘狼籍 (bēi pán láng jí) : mâm bát la liệt; ngổn ngang; bát đũa la liệt; mâm
杯盤 (bēi pán) : bôi bàn
杯盤狼籍 (bēi pán láng jí) : mâm bát la liệt; ngổn ngang; bát đũa la liệt; mâm
杯盤狼藉 (bēi pán láng jí) : bôi bàn lang tạ
杯盤舞 (bēi pán wǔ) : bôi bàn vũ
杯筊 (bēi jiǎo) : bôi 筊
杯箸 (bēi zhù) : bôi trứ
杯臺 (bēi tái) : bôi đài
杯茗 (bēi mǐng) : bôi mính
杯葛 (bēi gé) : bôi cát
杯葛運動 (bēi gé yùn dòng) : bôi cát vận động
--- |
下一頁