VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
普中板 (pǔ zhōng bǎn) : Thép kết cấu carbon
普光 (pǔ guāng) : phổ quang
普及 (pǔ jí) : phổ cập
普及本 (pǔ jí běn) : loại sách phổ cập
普天共友 (pǔ tiān gòng yǒu) : phổ thiên cộng hữu
普天同庆 (pǔ tiān tóng qìng) : khắp chốn mừng vui; khắp nơi ăn mừng
普天同慶 (pǔ tiān tóng qìng) : khắp chốn mừng vui; khắp nơi ăn mừng
普安县 (pǔ ān xiàn) : Phổ Yên
普寂 (pǔ jí) : phổ tịch
普庵咒 (pǔ ān zhòu) : phổ am chú
普庵老祖 (pǔ ān lǎo zǔ) : phổ am lão tổ
普拉亚 (pǔ lā yà) : Pra-i-a; Praia
普拉亞 (pǔ lā yà) : Pra-i-a; Praia
普救 (pǔ jiù) : phổ cứu
普救寺 (pǔ jiù sì) : phổ cứu tự
普普通通 (pǔ pǔ tōng tōng) : phổ phổ thông thông
普曜經 (pǔ yào jīng) : phổ diệu kinh
普林斯頓大學 (pǔ lín sī dùn dà xué) : phổ lâm tư đốn đại học
普查 (pǔ chá) : phổ tra
普桑 (pǔ sāng) : phổ tang
普氾 (pǔ fàn) : phổ phiếm
普汎 (pǔ fàn) : phổ phiếm
普法 (pǔ fǎ) : phổ pháp
普法宗 (pǔ fǎ zōng) : phổ pháp tông
普洱 (pǔ ěr) : Hãng puer
--- |
下一頁