Phiên âm : pǔ jí běn.
Hán Việt : phổ cập bổn.
Thuần Việt : loại sách phổ cập.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
loại sách phổ cập. 大量銷行的書籍, 在原有版本外, 發行的用紙較次、開本較小裝訂從簡、定價較低的版本.