VN520


              

普氾

Phiên âm : pǔ fàn.

Hán Việt : phổ phiếm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一般、遍及。《淮南子.本經》:「紀綱八極, 經緯六合, 覆露照導, 普氾無私。」《文選.王融.三月三日曲水詩序》:「澤普氾而無私, 法含弘而不殺。」也作「普汎」。


Xem tất cả...