VN520


              

普救

Phiên âm : pǔ jiù.

Hán Việt : phổ cứu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

救助眾生。《三國演義》第一回:「汝得之, 當代天宣化, 普救世人。」《文明小史》第二五回:「我兒這話一些不錯, 如來佛一粒米能普救天下的荒年, 我們就靠著他吃飯哩, 替他修修大殿, 還不應該麼!」


Xem tất cả...