VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
晒乾 (shài gān) : sái can
晒台 (shài tái) : sân phơi; sân thượng; sân gác
晒图 (shài tú) : phục chế bản vẽ; in ô-da-lít
晒圖 (shài tú) : sái đồ
晒垡 (shài fá) : phơi ải
晒斑 (shài bān) : sái ban
晒暖儿 (shàinuǎn r) : sưởi ấm
晒暖兒 (shài nuǎnr) : sái noãn nhi
晒書 (shài shū) : sái thư
晒烟 (shài yān) : thuốc lá khô; lá thuốc khô
晒穀 (shài gǔ) : sái cốc
晒穀場 (shài gǔ cháng) : sái cốc tràng
晒臺 (shài tái) : sái đài
晒衣場 (shài yī cháng) : sái y tràng
晒衣杆 (shài yī gān) : Cái sào phơi quần áo
晒衣架 (shài yī jià) : Giá phơi quần áo
晒黑 (shài hēi) : sái hắc
--- | ---