VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
时式 (shí shì) : mốt; thời trang; thời thượng
时政 (shí zhèng) : tình hình chính trị đýőng thời
时效 (shī xiào) : có tác dụng trong thời gian hạn định
时效处理 (shiì xiào chǔ lǐ) : xử lý định tính
时文 (shí wén) : văn bát cổ
时新 (shí xīn) : đúng mốt; hợp mốt
时日 (shí rì) : thời gian; ngày tháng
时时 (shí shì) : thường thường; luôn luôn
时期 (shí qī) : thời kỳ
时机 (shí jī) : thời cơ
时样 (shí yàng) : mốt đương thời; mốt thời trang
时气 (shí qi) : vận may; hên; số đỏ
时疫 (shí yì) : bệnh dịch
时病 (shí bìng) : bệnh truyền nhiễm; bệnh dịch
时空 (shí kōng) : Thời không, thời gian và không gian
时而 (shíér) : chốc chốc
时节 (shí jié) : tiết; vụ; mùa
时行 (shí xíng) : lưu hành một thời; thời thịnh; hợp thời
时装 (shí zhuāng) : Thời trang
时装表 (shí zhuāng biǎo) : Đồng hồ thời trang
时评 (shí píng) : bài bình luận
时调 (shí diào) : điệu hát thịnh hành
时贤 (shí xián) : người đương quyền
时辰 (shí chen) : giờ
时运 (shí yùn) : thời vận
上一頁
|
下一頁