Phiên âm : shí xíng.
Hán Việt : thì hành.
Thuần Việt : lưu hành một thời; thời thịnh; hợp thời.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lưu hành một thời; thời thịnh; hợp thời时兴