VN520


              

时时

Phiên âm : shí shì.

Hán Việt : thì thì.

Thuần Việt : thường thường; luôn luôn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thường thường; luôn luôn
常常
shíshí bù wàng zìjǐ shì rénmín de qínwùyuán.
luôn luôn không được quên mình là người phục vụ cho nhân dân.
二十年来我时时想起这件事.
èrshínián lái wǒ shíshí xiǎngqǐ zhèjiàn shì.
h


Xem tất cả...