VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
料不到 (liào bù dào) : liệu bất đáo
料中 (liào zhòng) : liệu trung
料事 (liào shì) : liệu sự
料件子 (liào jiàn zi) : liệu kiện tử
料到 (liào dào) : Đoán được, dự liệu
料及 (liào jí) : liệu cập
料品代号 (liào pǐn dài hào) : mã nguyên liệu
料品出厂单 (liào pǐn chū chǎng dān) : hóa đơn xuât hàng
料品规格 (liào pǐn guī gé) : quy cách nguyên liệu
料嘴 (liào zuǐ) : liệu chủy
料器 (liào qì) : hàng mỹ nghệ thuỷ tinh
料子 (liào zi) : liệu tử
料定 (liào dìng) : liệu định
料峭 (liào qiào) : liệu tiễu
料度 (liào duò) : liệu độ
料想 (liào xiǎng) : liệu tưởng
料應 (liào yìng) : liệu ứng
料持 (liào chí) : liệu trì
料敵 (liào dí) : liệu địch
料敵制勝 (liào dí zhì shèng) : liệu địch chế thắng
料敵若神 (liào dí ruò shén) : liệu địch nhược thần
料斗 (liào dǒu) : sọt đựng thức ăn gia súc
料毛 (liào máo) : liệu mao
料然 (liào rán) : liệu nhiên
料物 (liào wù) : liệu vật
--- |
下一頁