VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
料理 (liào lǐ) : liệu lí
料算 (liào suàn) : đự định; dự tính
料草 (liào cǎo) : liệu thảo
料莫 (liào mo) : liệu mạc
料袋 (liào dài) : liệu đại
料豆儿 (liào dòu r) : đậu nuôi gia súc
料豆兒 (liào dòu r) : đậu nuôi gia súc
料貨 (liào huò) : liệu hóa
料遠若近 (liào yuǎn ruò jìn) : liệu viễn nhược cận
料酒 (liào jiǔ) : rượu gia vị
料錢 (liào qián) : liệu tiền
上一頁
| ---