VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
撩丁 (liáo dīng) : liêu đinh
撩乱 (liáo luàn) : hỗn loạn; lộn xộn
撩亂 (liáo luàn) : hỗn loạn; lộn xộn
撩人 (liáo rén) : liêu nhân
撩兒敲兒 (liáor qiāor) : liêu nhi xao nhi
撩动 (liáo dòng) : lay động; rung động; lướt nhẹ qua
撩動 (liáo dòng) : liêu động
撩弄 (liáo nòng) : liêu lộng
撩惹 (liáo rě) : liêu nhạ
撩拨 (liáo bō) : trêu trọc; khiêu khích; ghẹo; trêu; trêu ghẹo
撩撥 (liáo bō) : liêu bát
撩東劄西 (liáo dōng zhá xī) : liêu đông tráp tây
撩東撾西 (liáo dōng zhuā xī) : liêu đông qua tây
撩水 (liāo shuǐ) : liêu thủy
撩水飯 (liáo shuǐ fàn) : liêu thủy phạn
撩淺 (liáo qiǎn) : liêu thiển
撩虎鬚 (liáo hǔ xū) : liêu hổ tu
撩蜂吃螫 (liáo fēng chī zhē) : liêu phong cật 螫
撩蜂撥刺 (liáo fēng bō cì) : liêu phong bát thứ
撩起 (liáo qǐ) : liêu khởi
撩蹶子 (liáo jué zi) : liêu quyết tử
撩逗 (liáo dòu) : liêu đậu
撩邊兒 (liāo biānr) : liêu biên nhi
撩鍋 (liáo guō) : liêu oa
撩雲撥雨 (liáo yún bō yǔ) : liêu vân bát vũ
--- |
下一頁