VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
掂倈 (diān lái) : điêm lai
掂对 (diān dui) : suy tính; cân nhắc; bàn bạc; thương lượng
掂對 (diān dui) : điêm đối
掂折 (diān zhé) : điêm chiết
掂掇 (diān duo) : điêm xuyết
掂提 (diān tí) : điêm đề
掂斤估兩 (diān jīn gū liǎng) : điêm cân cổ lưỡng
掂斤抹兩 (diān jīn mǒ liǎng) : điêm cân mạt lưỡng
掂斤播两 (diān jīn bō liǎng) : so hơn tính thiệt; nhỏ nhen; suy bì từng tí; so đo
掂斤播兩 (diān jīn bō liǎng) : so hơn tính thiệt; nhỏ nhen; suy bì từng tí; so đo
掂梢折本 (diān shāo shé běn) : điêm sao chiết bổn
掂腳舒腰 (diān jiǎo shū yāo) : điêm cước thư yêu
掂詳 (diān xiáng) : điêm tường
掂過兒 (diān guòr) : điêm quá nhi
掂量 (diān liáng) : điêm Lượng
--- | ---