VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
捧住 (pěng zhù) : phủng trụ
捧哏 (pěng gén) : vai diễn phụ
捧土加泰山 (pěng tǔ jiā tài shān) : phủng thổ gia thái san
捧场 (pěng chǎng) : cổ động; cổ vũ; tâng bốc; nịnh
捧場 (pěng chǎng) : phủng tràng
捧心 (pěng xīn) : phủng tâm
捧心妍 (pěng xīn yán) : phủng tâm nghiên
捧心學 (pěng xīn xué) : phủng tâm học
捧心效西子 (pěng xīn xiào xī zǐ) : phủng tâm hiệu tây tử
捧心西子 (pěng xīn xī zǐ) : phủng tâm tây tử
捧心顰 (pěng xīn pín) : phủng tâm tần
捧日 (pěng rì) : phủng nhật
捧日心 (pěng rì xīn) : phủng nhật tâm
捧杯 (pěng bēi) : phủng bôi
捧檄 (pěng xí) : phủng hịch
捧腹 (pěng fù) : phủng phúc
捧臭脚 (pěng chōu jiǎo) : bám đít; nịnh bợ; nịnh hót
捧臭腳 (pěng chòu jiǎo) : phủng xú cước
捧花 (pěng huā) : phủng hoa
捧袂 (pěng mèi) : phủng mệ
捧角 (pěng jué) : phủng giác
捧讀 (pěng dú) : phủng độc
捧首 (pěng shǒu) : phủng thủ
捧鳳凰似的 (pěng fèng huáng sì de) : phủng phượng hoàng tự đích
--- | ---