VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
拊循 (fǔ xún) : phủ tuần
拊心 (fǔ xīn) : phủ tâm
拊心泣血 (fǔ xīn qì xiě) : phủ tâm khấp huyết
拊愛 (fǔ ài) : phủ ái
拊手 (fǔ shǒu) : phủ thủ
拊掌 (fǔ zhǎng) : phủ chưởng
拊節 (fǔ jié) : phủ tiết
拊翼 (fǔ yì) : phủ dực
拊耳 (fǔ ěr) : phủ nhĩ
拊背扼喉 (fǔ bèi è hóu) : phủ bối ách hầu
拊膝 (fǔ xī) : phủ tất
拊膺 (fǔ yīng) : phủ ưng
拊膺切齒 (fǔ yīng qiè chǐ) : phủ ưng thiết xỉ
拊膺頓足 (fǔ yīng dùn zú) : phủ ưng đốn túc
拊髀 (fǔ bì) : phủ 髀
拊鼓 (fǔ gǔ) : phủ cổ
--- | ---