VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
抽丁 (chōu dīng) : bắt lính; bọn đầu gấu; bọn bắt lính; cưỡng bức; bó
抽丁拔楔 (chōu dīng bá xiè) : trừu đinh bạt tiết
抽丝 (chōu sī) : kéo tơ
抽付 (chōu fù) : trừu phó
抽冷子 (chōu lěng zi) : trừu lãnh tử
抽出时间 (chōu chū shí jiān) : Dành ra thời gian
抽功夫 (chōu gōng fu) : trừu công phu
抽动 (chōu dòng) : co rúm; co rút
抽動 (chōu dòng) : co rúm; co rút
抽匣 (chōu xiá) : ngăn kéo; hộc tủ
抽印 (chōu yìn) : trừu ấn
抽取 (chōu qǔ) : rút ra; lấy ra
抽咽 (chōu yè) : nức nở
抽噎 (chōu yē) : khóc thút thít; rên rỉ
抽回 (chōu huí) : trừu hồi
抽地 (chōu dì) : thu ruộng; lấy lại ruộng
抽壮丁 (chōu zhuàng dīng) : bắt lính; bọn đầu gấu
抽壯丁 (chōu zhuàng dīng) : bắt lính; bọn đầu gấu
抽头 (chōu tóu) : ăn hoa hồng; ăn phần trăm; thu tiền hồ; lấy tiền x
抽奖 (chōu jiǎng) : Xổ số; rút thăm trúng thưởng
抽子 (chōu zi) : trừu tử
抽屉 (chōu ti) : ngăn kéo; tủ khoá; két
抽屜 (chōu ti) : ngăn kéo; tủ khoá; két
抽干 (chōu gān) : trừu can
抽彩 (chōu cǎi) : rút thăm xổ số
--- |
下一頁