VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
抽後腿 (chōu hòu tuǐ) : trừu hậu thối
抽心 (chōu xīn) : trừu tâm
抽打 (chōu da) : trừu đả
抽抽噎噎 (chōu chōu yē yē) : trừu trừu ế ế
抽换 (chōu huàn) : thay thế
抽換 (chōu huàn) : trừu hoán
抽搐 (chōu chù) : co rúm; giật giật; co giật
抽搦 (chōunuò) : co giật
抽搭 (chōu da) : trừu đáp
抽斗 (chōu dǒu) : ngăn kéo; tủ khoá; két
抽暇 (chōu xiá) : trừu hạ
抽替 (chōu tì) : trừu thế
抽查 (chōu chá) : trừu tra
抽样 (chōu yàng) : lấy mẫu; đưa mẫu; thử; cho ví dụ tiêu biểu
抽條 (chōu tiáo) : trừu điều
抽梯子 (chōu tī zi) : trừu thê tử
抽检 (chōu jiǎn) : kiểm tra bộ phận, kiểm tra ngẫu nhiên
抽樣 (chōu yàng) : lấy mẫu; đưa mẫu; thử; cho ví dụ tiêu biểu
抽樣調查 (chōu yàng diào chá) : trừu dạng điều tra
抽檢 (chōu jiǎn) : kiểm tra ngẫu nhiên
抽气 (chōu qì) : hút không khí
抽气机 (chōu qì jī) : bơm hơi
抽气装置 (chōu qì zhuāng zhì) : Thiết bị hút hơi
抽氣 (chōu qì) : hút không khí
抽氣機 (chōu qì jī) : bơm hơi
上一頁
|
下一頁