VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
抱一 (bào yī) : bão nhất
抱一头儿 (bào yī tóu r) : kiên định
抱一頭兒 (bào yī tóu r) : kiên định
抱不平 (bào bù píng) : bão bất bình
抱令守律 (bào lìng shǒu lǜ) : bão lệnh thủ luật
抱佛脚 (bào fó jiǎo) : bão phật cước
抱佛腳 (bào fó jiǎo) : nước tới trôn mới nhảy; không chịu chuẩn bị trước;
抱关 (bào guān) : cài then; bảo vệ cổng thành
抱养 (bào yǎng) : nuôi con nuôi; nhận con nuôi
抱冰 (bào bīng) : bão băng
抱厦 (bào shà) : mái hiên; chái sau
抱團兒 (bào tuán r) : bão đoàn nhi
抱團體 (bào tuán tǐ) : tổ chức; hệ thống hoá; sắp xếp có hệ thống; kết hợ
抱大足桿 (bào dà zú gǎn) : bão đại túc can
抱头大哭 (bào tóu dà kū) : ôm nhau khóc ròng
抱头鼠窜 (bào tóu shǔ cuàn) : chạy trối chết; chạy vắt giò lên cổ; chạy ba chân
抱委屈 (bào wěi qu) : ấm ức
抱娃娃 (bào wá wa) : sinh con
抱嫁 (bào jià) : bão giá
抱子弄孫 (bào zǐ nòng sūn) : bão tử lộng tôn
抱官囚 (bào guān qiú) : bão quan tù
抱寶懷珍 (bào bǎo huái zhēn) : bão bảo hoài trân
抱屈 (bào qū) : ấm ức; uất ức
抱布貿絲 (bào bù mào sī) : bão bố mậu ti
抱廈 (bào shà) : mái hiên; chái sau
--- |
下一頁