VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
抱廈廳 (bào xià tīng) : bão hạ thính
抱影 (bào yǐng) : bão ảnh
抱怨 (bào yuàn) : bão oán
抱恙 (bào yàng) : bão dạng
抱恨 (bào hèn) : bão hận
抱恨終天 (bào hèn zhōng tiān) : ôm hận cả đời; mang hận suốt đời
抱恨终天 (bào hèn zhōng tiān) : ôm hận cả đời; mang hận suốt đời
抱愧 (bào kuì) : hổ thẹn; xấu hổ; ngượng
抱憾 (bào hàn) : thương tiếc; ân hận; ôm nuối tiếc; lấy làm tiếc; h
抱憾終生 (bào hàn zhōng shēng) : bão hám chung sanh
抱成一团 (bào chéng yī tuán) : đoàn kết; nhập thành một; thành một khối; kết thàn
抱成一團 (bào chéng yī tuán) : bão thành nhất đoàn
抱拳 (bào〃quán) : chắp tay; cung tay làm lễ
抱持 (bào chí) : ôm chặt; nắm chặt; xiết chặt; đan nhau
抱攬 (bào lǎn) : bão lãm
抱朴 (bào pú) : bão phác
抱朴子 (bào pú zǐ) : bão phác tử
抱枕 (bào zhěn) : bão chẩm
抱柱 (bào zhù) : giữ lời; giữ lời thề; giữ lời hứa
抱柱信 (bào zhù xìn) : bão trụ tín
抱柱對 (bào zhù duì) : bão trụ đối
抱槧懷鉛 (bào qiàn huái qiān) : bão tạm hoài duyên
抱樸 (bào pú) : bão phác
抱歉 (bào qiàn) : bão khiểm
抱残守缺 (bào cán shǒu quē) : bảo thủ; không chịu đổi mới; khư khư giữ cái cũ;
上一頁
|
下一頁