VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
抄书 (chāo shū) : chép sách; copy sách; chép lại sách
抄事 (chāo shì) : sao sự
抄件 (chāo jiàn) : bản sao
抄估 (chāo gū) : sao cổ
抄写 (chāo xiě) : sao chép; copy
抄化 (chāo huà) : lạc quyên; quyên góp
抄報 (chāo bào) : bản thông báo; thông báo
抄奪 (chāo duó) : sao đoạt
抄家 (chāo jiā) : tịch biên; tịch thu tài sản
抄家滅門 (chāo jiā miè mén) : tịch thu tài sản và giết cả nhà
抄家灭门 (chāo jiā miè mén) : tịch thu tài sản và giết cả nhà
抄寫 (chāo xiě) : sao chép; copy
抄小路 (chāo xiǎo lù) : sao tiểu lộ
抄录 (chāo lù) : sao; sao chép; trích dẫn
抄手 (chāo shǒu) : khoanh tay
抄扎 (chāo zhá) : sao trát
抄报 (chāo bào) : bản thông báo; thông báo
抄掇 (chāo duó) : sao xuyết
抄掠 (chāo lüè) : sao lược
抄搶 (chāo qiǎng) : sao thưởng
抄撮 (chāo cuò) : sao toát
抄斩 (chāo zhǎn) : tịch thu tài sản giết kẻ phạm tội
抄斬 (chāo zhǎn) : tịch thu tài sản giết kẻ phạm tội
抄書 (chāo shū) : chép sách; copy sách; chép lại sách
抄本 (chāo běn) : bản sao; sách chép tay; bản dịch; bản chép lại
--- |
下一頁