VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
抄札 (chāo zhá) : sao trát
抄查 (chāo chá) : tìm và tịch thu
抄殺 (chāo shā) : sao sát
抄沒 (chāo mò) : sao một
抄獲 (chāo huò) : kiểm bắt được; lục soát được
抄用 (chāo yòng) : sao chép nguyên xi; áp dụng theo một cách máy móc;
抄稿 (chāo gǎo) : chép lại cẩn thận; sao chép lại
抄获 (chāo huò) : kiểm bắt được; lục soát được
抄袭 (chāo xí) : đạo văn; ăn cắp ý; cóp văn; ăn cắp văn
抄襲 (chāo xí) : đạo văn; ăn cắp ý; cóp văn; ăn cắp văn
抄起 (chāo qǐ) : sao khởi
抄身 (chāo shēn) : khám người; xét người; lục soát trên người
抄近儿 (chāo jìn r) : đi tắt; đi đường tắt
抄近兒 (chāo jìn r) : đi tắt; đi đường tắt
抄近路 (chāo jìn lù) : đi tắt; đi đường tắt
抄送 (chāo sòng) : gởi bản sao; đưa bản sao
抄造 (chāo zào) : làm giấy; xeo giấy
抄道 (chāo dào) : sao đạo
抄錄 (chāo lù) : sao lục
抄陳 (chāo chén) : sao trần
抄靶子 (chāo bǎ zi) : sao bá tử
上一頁
| ---