VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
才守 (cái shǒu) : tài thủ
才富八斗 (cái fù bā dǒu) : tài phú bát đẩu
才干 (cái gàn) : tài can
才幹 (cái gàn) : tài cán
才廣妨身 (cái guǎng fáng shēn) : tài quảng 妨 thân
才微智淺 (cái wéi zhì qiǎn) : tài vi trí thiển
才德兼備 (cái dé jiān bèi) : tài đức kiêm bị
才思 (cái sī) : tài tư
才思敏捷 (cái sī mǐn jié) : tài tư mẫn tiệp
才怪 (cái guài) : tài quái
才悟 (cái wù) : tài ngộ
才情 (cái qíng) : tài tình
才料 (cái liào) : tài liệu
才智 (cái zhì) : tài trí
才望 (cái wàng) : tài năng danh vọng; có tài có tiếng
才气 (cái qì) : tài hoa; tài ba; tài
才氣 (cái qì) : tài khí
才氣無雙 (cái qì wú shuāng) : tài khí vô song
才為世出 (cái wèi shì chū) : tài vi thế xuất
才略 (cái lüè) : tài lược
才疏学浅 (cái shū xué qiǎn) : tài hèn học ít; tài sơ học thiển
才疏學淺 (cái shū xué qiǎn) : tài hèn học ít; tài sơ học thiển
才疏德薄 (cái shū dé bó) : tài sơ đức bạc
才疏意廣 (cái shū yì guǎng) : tài sơ ý quảng
才疏計拙 (cái shū jì zhuó) : tài sơ kế chuyết
上一頁
|
下一頁