VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
所事 (suǒ shì) : sở sự
所以 (suǒ yǐ ) : sở dĩ
所以然 (suǒ yǐ rán) : nguyên cớ; nguyên do; vì sao vậy
所伏 (suǒ fú) : sở phục
所作所為 (suǒ zuò suǒ wéi) : sở tác sở vi
所向披靡 (suǒ xiàng pī mǐ) : gió thổi cỏ rạp; lực lượng tràn đến đâu, đều không
所向无敌 (suǒ xiàng wú dí) : không đâu địch nổi; không có sức mạnh nào địch nổi
所圖不軌 (suǒ tú bù guǐ) : sở đồ bất quỹ
所在 (suǒ zài ) : sở tại
所在多有 (suǒ zài duō yǒu) : sở tại đa hữu
所天 (suǒ tiān) : sở thiên
所属 (suǒ shǔ) : sở thuộc; thuộc quyền
所屬 (suǒ shǔ) : sở chúc
所幸 (suǒ xìng) : sở hạnh
所得 (suǒ dé) : sở đắc
所得彈性 (suǒ dé tán xìng) : sở đắc đạn tính
所得稅 (suǒ dé shuì) : sở đắc thuế
所得税 (suǒ dé shuì) : thuế thu nhập; thuế lợi tức
所思 (suǒ sī) : sở tư
所有 (suǒ yǒu) : tất cả
所有人 (suǒ yǒu rén) : sở hữu nhân
所有制 (suǒ yǒu zhì) : chế độ sở hữu
所有权 (suǒ yǒu quán) : quyền sở hữu
所有权状 (suǒ yǒu quán zhuàng) : Hiện trạng quyền sở hữu
所有格 (suǒ yǒu gé) : sở hữu cách
--- |
下一頁