VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
戚串 (qī chuàn) : thích xuyến
戚夫人 (qī fū rén) : thích phu nhân
戚屬 (qī shǔ) : thích chúc
戚戚 (qī qī) : thích thích
戚施 (qī shī) : thích thi
戚族 (qī zú) : thích tộc
戚然 (qī rán) : thích nhiên
戚畹 (qī wǎn) : thích uyển
戚繼光 (qī jì guāng) : thích kế quang
戚舊 (qī jiù) : thích cựu
戚誼 (qī yì) : thích nghị
戚里 (qī lǐ) : thích lí
戚黨 (qī dǎng) : thích đảng
--- | ---