VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
悶不作聲 (mēn bù zuò shēng) : muộn bất tác thanh
悶不吭聲 (mēn bù kēng shēng) : muộn bất hàng thanh
悶亂 (mèn luàn) : muộn loạn
悶人 (mèn rén) : muộn nhân
悶信 (mèn xìn) : muộn tín
悶倦 (mén juàn) : buồn bực mệt mỏi; buồn bã mệt mỏi
悶坐 (mèn zuò) : muộn tọa
悶子車 (mén zi chē) : toa xe kín
悶得慌 (mèn de huang) : muộn đắc hoảng
悶悶 (mèn mèn) : muộn muộn
悶悶不已 (mèn mèn bù yǐ) : muộn muộn bất dĩ
悶悶不樂 (mèn mèn bù lè) : muộn muộn bất nhạc
悶悶渴渴 (mèn mèn hé hé) : muộn muộn khát khát
悶懨懨 (mèn yān yān) : muộn yêm yêm
悶損 (mèn sǔn) : muộn tổn
悶數錢糧 (mēn shǔ qián liáng) : muộn sổ tiền lương
悶昏昏 (mèn hūn hūn) : muộn hôn hôn
悶板 (mēn bǎn) : muộn bản
悶棍 (mèn gùn) : muộn côn
悶氣 (mēn qì) : oi bức; khó chịu; hầm hơi; bí hơi; ngột ngạt
悶汗 (mēn hàn) : muộn hãn
悶沉沉 (mèn chén chén) : muộn trầm trầm
悶沌沌 (mèn dùn dùn) : muộn độn độn
悶熱 (mēn rè) : oi bức; oi ả; hầm hơi; ngột ngạt
悶瞀 (mèn mào) : muộn mậu
--- |
下一頁