VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
悶著頭兒幹 (mēn zhe tóur gàn) : muộn trứ đầu nhi cán
悶葫蘆 (mén hú lu) : muộn hồ lô
悶葫蘆罐 (mèn hú lu guàn) : muộn hồ lô quán
悶葫蘆罐兒 (mén hú lu guàn r) : ống đựng tiền; ống bỏ tiền; ống heo
悶虧 (mèn kuī) : muộn khuy
悶酒 (mèn jiǔ) : muộn tửu
悶鋤 (mēn chú) : xới đất; làm tơi đất
悶錶 (mèn biǎo) : muộn biểu
悶雷 (mén léi) : sấm rền; sấm vang
悶頭兒 (mēn tóu r) : muộn đầu nhi
上一頁
| ---